Mô tả
Thông số kỹ thuật
| ● | Kích thước: | 262mm x 190mm x220mm | |
| ● | Trọng lượng: | 12kg | |
| ● | Phương pháp in: | in tĩnh (IM) và in động (CM) | |
| ● | Phạm vi in tĩnh (IM): | 53mm x 115mm | |
| ● | Phạm vi in động (CM): | 53mm x 2700mm | |
| ● | Tốc độ in tĩnh (IM): | 720mm/giây (phụ thuộc vào bề mặt in và nội dung in) | |
| ● | Tốc độ in động (CM) | 10mm-1400mm/giây | |
| ● | Độ phân giải: | 300dpi | |
Lợi ích chung





